Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 6HV - 20HV - 3HV - 18HV - 12HV - 10HV - 16HV - 7HV | ||||||||||||
ĐB | 49879 | |||||||||||
G1 | 61196 | |||||||||||
G2 | 5581326560 | |||||||||||
G3 | 666283945853044668839498504961 | |||||||||||
G4 | 0689125279701626 | |||||||||||
G5 | 409595038586702634914985 | |||||||||||
G6 | 800015450 | |||||||||||
G7 | 07829890 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 03 | 07 | 13 | 15 | 26 | 26 | 28 | 44 |
50 | 52 | 58 | 60 | 61 | 70 | 79 | 82 | 83 |
85 | 85 | 86 | 89 | 90 | 91 | 95 | 96 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 07, |
1 | 13, 15, |
2 | 26, 26, 28, |
3 | |
4 | 44, |
5 | 50, 52, 58, |
6 | 60, 61, |
7 | 70, 79, |
8 | 82, 83, 85, 85, 86, 89, |
9 | 90, 91, 95, 96, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 50, 60, 70, 90, | 0 |
61, 91, | 1 |
52, 82, | 2 |
03, 13, 83, | 3 |
44, | 4 |
15, 85, 85, 95, | 5 |
26, 26, 86, 96, | 6 |
07, | 7 |
28, 58, 98, | 8 |
79, 89, | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 36 | 13 |
G7 | 431 | 580 | 508 |
G6 | 1968 3503 6916 | 3777 3623 2289 | 2193 7393 0332 |
G5 | 1802 | 0316 | 3410 |
G4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G3 | 22784 48813 | 48242 18495 | 28703 18208 |
G2 | 16307 | 65719 | 15514 |
G1 | 94482 | 24734 | 65872 |
ĐB | 053642 | 882923 | 252065 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 06, 07 | 03, 08, 08 | |
1 | 13, 16 | 14, 16, 18, 19 | 10, 13, 14, 14, 17 |
2 | 23, 23, 26, 28 | 29 | |
3 | 31, 32 | 34, 36 | 32, 38 |
4 | 42, 46 | 42 | |
5 | 58 | 53 | |
6 | 68 | 65 | |
7 | 78, 78 | 77, 78 | 72, 72, 79 |
8 | 81, 82, 83, 84 | 80, 88, 89 | 87 |
9 | 95 | 93, 93 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 33 | 56 |
G7 | 559 | 502 | 119 |
G6 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
G5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
G3 | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
G2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G1 | 47528 | 08080 | 01239 |
ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 02 | |
1 | 10 | 13, 19 | |
2 | 23, 28, 29 | 23, 27, 27 | |
3 | 33, 38 | 39, 39 | |
4 | 45, 47, 48 | 47 | 44, 45, 49 |
5 | 50, 52, 59 | 56 | 51, 55, 55, 56 |
6 | 60 | 65, 66, 67, 68 | 62 |
7 | 71, 78, 79 | 73, 74, 77, 77, 77 | 75 |
8 | 83, 83, 83, 86 | 80, 88 | 85 |
9 | 93 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
28/03 | 49879 | 27/03 | 78723 | 08/03 | 71307 |
27/03 | 20645 | 26/03 | 39399 | 07/03 | 03047 |
26/03 | 59619 | 25/03 | 05667 | 06/03 | 32939 |
25/03 | 16342 | 24/03 | 12334 | 05/03 | 87122 |
24/03 | 88274 | 23/03 | 69169 | 04/03 | 58535 |
23/03 | 59882 | 22/03 | 91753 | 03/03 | 17632 |
22/03 | 95371 | 21/03 | 00212 | 02/03 | 77433 |
21/03 | 81866 | 20/03 | 68333 | 01/03 | 71961 |
20/03 | 35144 | 19/03 | 98352 | 29/02 | 39648 |
19/03 | 15636 | 18/03 | 97041 | 28/02 | 77645 |
062931354244 | |||||
Giá trị Jackpot: 21.920.780.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 21.920.780.500 | |
Giải nhất | 26 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.257 | 300.000 | |
Giải ba | 21.996 | 30.000 |
01071826384921 | ||||||
Giải Jackpot 1: 0đ Giải Jackpot 2: 7.915.123.550đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 0 | |
Jackpot 2 | | | 2 | 7.915.123.550 |
Giải nhất | 71 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 3.289 | 500.000 | |
Giải ba | 61.928 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 887 | 272 | 45 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 766 | 046 | 292 | 276 | 52 | 350N | ||||||||
Ba | 140 | 081 | 967 | 65 | 210N | |||||||||
302 | 514 | 930 | ||||||||||||
KK | 910 | 704 | 797 | 728 | 78 | 100N | ||||||||
824 | 866 | 256 | 696 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 535 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3093 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 049 | 643 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 643 | 049 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
417 | 140 | 976 | 247 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
529 | 178 | 671 | |||||||||||
239 | 086 | 527 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
581 | 668 | 752 | 687 | ||||||||||
888 | 766 | 016 | 056 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
03 | 04 | 06 | 11 | 12 | 15 | 19 | 30 | 34 | 46 |
54 | 55 | 57 | 59 | 60 | 62 | 65 | 66 | 71 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.